Trang chủAVN • CVE
add
Avanti Helium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
344,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 481,54 N | -41,04% |
Thu nhập ròng | -487,91 N | 56,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,29 N | 53,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,48 N | -55,61% |
Tổng tài sản | 26,00 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,91 N | 56,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,64 N | -16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,25 N | 233,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,98 N | -93,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,24 N | -307,91% |
Dòng tiền tự do | -251,88 N | 58,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7