Trang chủAVIR • NASDAQ
add
Atea Pharmaceuticals Inc
3,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,09 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,14 Tr USD
Số lượng trung bình
444,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,60 Tr | -44,22% |
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | 45,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,94 Tr | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,44 Tr | -21,43% |
Tổng tài sản | 439,96 Tr | -20,44% |
Tổng nợ | 28,88 Tr | -40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | 45,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,56 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,61 Tr | 50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,00 N | -331,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,70 Tr | 220,11% |
Dòng tiền tự do | -14,85 Tr | 12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56