Trang chủAVIR • NASDAQ
add
Atea Pharmaceuticals Inc
3,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,18 Tr USD
Số lượng trung bình
290,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,00 Tr | 32,87% |
Thu nhập ròng | -37,16 Tr | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,32 Tr | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,71 Tr | -24,39% |
Tổng tài sản | 391,60 Tr | -23,27% |
Tổng nợ | 27,19 Tr | -19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,16 Tr | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,87 Tr | 22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,29 Tr | -87,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,67 Tr | -138,40% |
Dòng tiền tự do | -20,38 Tr | 2,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56