Trang chủAVI • KLSE
add
Avillion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
779,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,31 Tr | -23,69% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 23,31% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -362,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,06 | -443,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | -50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -27,80% |
Tổng tài sản | 366,75 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 147,58 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -362,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,00 N | -136,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,00 N | -459,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -973,00 N | 53,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -202,19% |
Dòng tiền tự do | 148,38 N | -90,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web