Trang chủAVI • KLSE
add
Avillion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,085 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,57 Tr | -33,23% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -2,74% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -40.787,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,90 | -64.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,00 N | -82,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | 28,76% |
Tổng tài sản | 356,28 Tr | -3,80% |
Tổng nợ | 136,14 Tr | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -40.787,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | -175,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,00 N | -479,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | 532,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 Tr | 609,46% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | -154,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web