Trang chủAVHOL • IST
add
Avrupa Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,12 ₺ - 45,40 ₺
Phạm vi một năm
30,24 ₺ - 57,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T TRY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
1,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,94 Tr | -66,45% |
Chi phí hoạt động | 25,59 Tr | 308,16% |
Thu nhập ròng | 177,72 Tr | 528,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,83 | 1.377,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,64 Tr | -86,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 28.000,30% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 218,07% |
Tổng nợ | 980,32 Tr | 115,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,72 Tr | 528,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 917,84 N | 101,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,04 Tr | -36,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,28 Tr | -18,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,93 Tr | -304,74% |
Dòng tiền tự do | -17,98 Tr | -145,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
315