Trang chủAVGYO • IST
add
Avrasya Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,68 ₺ - 12,26 ₺
Phạm vi một năm
6,95 ₺ - 16,39 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T TRY
Số lượng trung bình
838,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,71 Tr | -70,13% |
Chi phí hoạt động | -15,07 Tr | -1.135,71% |
Thu nhập ròng | 829,17 N | -97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -91,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | 29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,83 Tr | -57,87% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 36,40% |
Tổng nợ | 90,35 Tr | 316,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 829,17 N | -97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,95 Tr | 313,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,95 Tr | -159,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -149,83% |
Dòng tiền tự do | 7,32 Tr | 121,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8