Trang chủAVGR • NASDAQ
add
Avinger Inc
0,56 $
Trước giờ mở cửa:(0,018%)-0,000100
0,56 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:20:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr USD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,61 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | -32,37% |
Tổng tài sản | 13,60 Tr | -23,78% |
Tổng nợ | 9,73 Tr | -49,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | 18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 N | -100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | -281,79% |
Dòng tiền tự do | -866,12 N | 80,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70