Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
137,40 ILA - 137,40 ILA
Phạm vi một năm
135,00 ILA - 173,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
406,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
40,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,02 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 7,04 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | -954,00 N | -370,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -331,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 Tr | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,58 Tr | 86,41% |
Tổng tài sản | 475,26 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 274,21 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,00 N | -370,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | -79,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 80,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 154,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 159,70% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | 328,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
915