Trang chủAVGDF • OTCMKTS
add
Avidian Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,25 N | -55,64% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 2.686,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,73 N | 60,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | 2.930,79% |
Tổng tài sản | 2,79 Tr | 131,33% |
Tổng nợ | 349,42 N | -50,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 2.686,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,83 N | -287,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 701,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,50 N | 3.090,45% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -1.294,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web