Trang chủAVGD • TLV
add
Av Gad Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.729,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.713,00 ILA - 1.749,00 ILA
Phạm vi một năm
1.557,00 ILA - 2.839,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
356,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
34,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,54 Tr | -39,57% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -141,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | -168,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | -99,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,92 Tr | -50,46% |
Tổng tài sản | 604,56 Tr | 63,81% |
Tổng nợ | 495,68 Tr | 79,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -141,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,89 Tr | -317,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,66 Tr | 123,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,81 Tr | -67,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 583,00 N | 20,45% |
Dòng tiền tự do | -46,33 Tr | -356,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54