Trang chủAVE • ASX
add
Avecho Biotechnology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,04 N | 79,40% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -23,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -477,79 | 31,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | 22,64% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | 22,64% |
Tổng nợ | 6,37 Tr | 286,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -369,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -23,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | 821,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,31 N | -2.477,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 634,47% |
Dòng tiền tự do | -686,33 N | -8,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15