Trang chủAVD • NYSE
add
American Vanguard Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 $
Mức chênh lệch một ngày
4,52 $ - 4,68 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,27 Tr USD
Số lượng trung bình
306,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,31 Tr | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 37,54 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -25,74 Tr | -7.820,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,76 | -9.790,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,55 Tr | -247,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 759,46 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 431,55 Tr | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,74 Tr | -7.820,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 Tr | 154,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 N | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,46 Tr | -168,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 Tr | -95,58% |
Dòng tiền tự do | 48,61 Tr | 204,59% |
Giới thiệu
American Vanguard Corporation, through its subsidiary AMVAC Chemical Corporation, is an American producer of agrochemicals and pesticide delivery systems. The company was cofounded by Glenn Wintemute, who stepped down as president in 1994. His son, Eric Wintemute, became chairman and chief executive officer in 1994.
American Vanguard trades on the New York Stock Exchange under the ticker symbol "AVD."
The company operates factories in Los Angeles and Axis, Alabama.
Products have included dichlorvos, metam sodium, mevinphos, pentachloronitrobenzene and terbufos. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845