Trang chủAVD • ASX
add
AVADA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
26,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,50 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -139,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -115,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | -21,54% |
Tổng tài sản | 131,47 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 77,00 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -139,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | -67,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,50 N | 84,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | -55,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | -35,88% |
Dòng tiền tự do | 2,48 Tr | -15,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web