Trang chủAVCNF • OTCMKTS
add
Avicanna Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)+0,0023
0,19 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:38:29 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 Tr | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -9,67% |
Thu nhập ròng | 74,72 N | 107,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 107,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,19 N | 136,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,76 N | -46,31% |
Tổng tài sản | 20,75 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,72 N | 107,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,68 N | -114,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,02 N | -189,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,63 N | -81,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,73 N | -97,66% |
Dòng tiền tự do | 20,34 N | -97,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87