Trang chủAVCNF • OTCMKTS
add
Avicanna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -18,14% |
Thu nhập ròng | -701,18 N | 63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,39 | 64,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,21 N | 61,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,64 N | -57,47% |
Tổng tài sản | 20,47 Tr | 5,71% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -701,18 N | 63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,98 N | 94,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,27 N | -5.789,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 N | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,12 N | 16,58% |
Dòng tiền tự do | -632,62 N | 49,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38