Trang chủAVC • ASX
add
Auctus Investment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 Tr | 930,41% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 59,93% |
Thu nhập ròng | 826,50 N | 239,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | 113,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 327,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -13,21% |
Tổng tài sản | 35,16 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 6,61 Tr | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,50 N | 239,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,50 N | 183,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,50 N | 177,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -16,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,00 N | 157,78% |
Dòng tiền tự do | 849,44 N | 400,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9