Trang chủAVANTEL • NSE
add
Avantel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,91 ₹ - 123,00 ₹
Phạm vi một năm
100,10 ₹ - 211,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,66 T INR
Số lượng trung bình
907,31 N
Tỷ số P/E
46,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,81 Tr | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 266,34 Tr | 40,20% |
Thu nhập ròng | 200,81 Tr | 23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,41 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,16 Tr | 27,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,38 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,81 Tr | 23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
253