Trang chủAVANGAAD • KLSE
add
Avangaad Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
424,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,82 Tr
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,47 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 124,44% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -77,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | -79,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,54 Tr | -65,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,92 Tr | 65,80% |
Tổng tài sản | 467,50 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 157,89 Tr | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -77,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | 146,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 Tr | -26,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | 55,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 104,92% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 108,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
463