Trang chủAVANGAAD • KLSE
add
Avangaad Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
437,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,27 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | -82,38% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | -93,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | -93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 Tr | 681,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,96 Tr | -40,40% |
Tổng tài sản | 468,93 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 165,72 Tr | -34,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | -93,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 96,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -112,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -104,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 Tr | -114,90% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | 96,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
463