Trang chủAVALAND • KLSE
add
Avaland Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
291,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
353,53 N
Tỷ số P/E
4,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,48 Tr | -41,48% |
Chi phí hoạt động | 32,88 Tr | 33,04% |
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | -68,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,68 Tr | -58,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,92 Tr | 25,22% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 5,35% |
Tổng nợ | 1,14 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | -68,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,58 Tr | 384,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,61 Tr | -134,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 Tr | -91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,40 Tr | 0,19% |
Dòng tiền tự do | 250,28 Tr | 203,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
268