Trang chủAVAH • NASDAQ
add
Aveanna Healthcare Holdings Inc
8,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,080
8,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:12:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,54 $
Phạm vi một năm
3,67 $ - 8,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T USD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
101,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,55 Tr | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 127,37 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | 27,02 Tr | 94,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 1.700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,05 Tr | 115,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,74 Tr | 111,36% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 6,40% |
Tổng nợ | 1,78 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -168,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,02 Tr | 94,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,57 Tr | 2.750,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,98 Tr | -1.159,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | -240,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,24 Tr | 478,63% |
Dòng tiền tự do | 50,11 Tr | 551,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.500