Trang chủAVA • ASX
add
Ava Risk Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -124,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,16 | -145,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,50 N | 20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | 9,97% |
Tổng tài sản | 29,60 Tr | -17,90% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -124,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 269,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -824,00 N | -22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,00 N | -113,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,00 N | -71,37% |
Dòng tiền tự do | -18,75 N | 68,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
48