Trang chủAVA • ASX
add
Ava Risk Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
256,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 0,86% |
Thu nhập ròng | -11,50 N | 99,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 99,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 955,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 162,54% |
Tổng tài sản | 37,96 Tr | 8,42% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 N | 99,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,50 N | 177,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,50 N | 5,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,50 N | 74,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,50 N | 91,79% |
Dòng tiền tự do | 421,88 N | 168,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
48