Trang chủAV2 • FRA
add
Avemio AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 €
Phạm vi một năm
1,01 € - 7,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
171,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,45 Tr | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | -813,53 N | 33,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | 29,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,25 N | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | 32,58% |
Tổng tài sản | 51,57 Tr | -3,39% |
Tổng nợ | 27,78 Tr | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,53 N | 33,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204