Trang chủAV1 • ASX
add
Adveritas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
985,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | 89,58% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 35,65% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,20 | 73,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 Tr | 121,31% |
Tổng tài sản | 10,44 Tr | 49,38% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | -25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 922,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -730,40 N | 61,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 N | -414,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 Tr | 81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 874,28% |
Dòng tiền tự do | -535,90 N | 59,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web