Trang chủAUUDW • NASDAQ
add
Auddia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr USD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -14,94 | 92,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | 236,37% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | 20,33% |
Tổng nợ | 604,01 N | -84,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,55 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,81 N | 28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,12 N | 5.786,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 23,48% |
Dòng tiền tự do | -649,82 N | -360,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12