Trang chủAUUD • NASDAQ
add
Auddia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 14,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,84%
0,66%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -43,27% |
Tổng tài sản | 3,44 Tr | -33,16% |
Tổng nợ | 563,84 N | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 13,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,05 N | 7,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,38 N | 7,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,16 N | 26,83% |
Dòng tiền tự do | -715,69 N | 55,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12