Trang chủAUST • NYSEAMERICAN
add
Austin Gold Corp
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)-0,0050
1,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:13:14 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 Tr USD
Số lượng trung bình
90,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 457,16 N | -38,10% |
Thu nhập ròng | -499,51 N | 35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -455,69 N | 38,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | -43,61% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | -22,11% |
Tổng nợ | 109,09 N | -83,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,51 N | 35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,31 N | 17,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 560,20 N | -59,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,99 N | -76,42% |
Dòng tiền tự do | -404,32 N | 41,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web