Trang chủAUST • NYSEAMERICAN
add
Austin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 Tr USD
Số lượng trung bình
119,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,62 N | -35,55% |
Thu nhập ròng | -295,50 N | 51,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,92 N | 35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -40,12% |
Tổng tài sản | 8,79 Tr | -17,67% |
Tổng nợ | 95,89 N | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,50 N | 51,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,90 N | 35,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,02 N | 401,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,13 N | 75,84% |
Dòng tiền tự do | -423,92 N | 73,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web