Trang chủAUSOMENT • NSE
add
Ausom Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,60 ₹ - 109,00 ₹
Phạm vi một năm
72,80 ₹ - 127,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T INR
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -45,49% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 158,46% |
Thu nhập ròng | 147,82 Tr | 130,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 322,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,71 Tr | 113,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,34 Tr | 603,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,82 Tr | 130,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3