Trang chủAURO • KLSE
add
Auro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 Tr | 78,82% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 55,10% |
Thu nhập ròng | 794,00 N | 191,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 151,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 N | 95,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,00 N | -38,00% |
Tổng tài sản | 50,68 Tr | 36,62% |
Tổng nợ | 24,59 Tr | 97,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,00 N | 191,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,00 N | -79,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 98,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -723,00 N | -388,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,00 N | -137,65% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | -529,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179