Trang chủAURO • KLSE
add
Auro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
409,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 969,00 N | -58,70% |
Thu nhập ròng | 274,00 N | 120,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 116,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 319,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 35,52% |
Tổng tài sản | 49,01 Tr | 18,57% |
Tổng nợ | 22,64 Tr | 50,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,00 N | 120,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 254,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 99,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,00 N | -126,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 153,90% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 203,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179