Trang chủAURE • EPA
add
Aurea SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 €
Mức chênh lệch một ngày
5,90 € - 6,18 €
Phạm vi một năm
4,78 € - 7,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,06 Tr | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -233,50 N | -120,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,41 Tr | 3,93% |
Tổng tài sản | 200,75 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 127,72 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,50 N | -120,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 Tr | -19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -1,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | 66,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 71,12% |
Dòng tiền tự do | 319,12 N | -80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
570