Trang chủAURE • EPA
add
Aurea SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 €
Mức chênh lệch một ngày
5,80 € - 5,80 €
Phạm vi một năm
4,78 € - 7,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
51,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,49 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -33,69% |
Thu nhập ròng | -613,00 N | 76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 75,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | 66,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 279,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,84 Tr | -17,34% |
Tổng tài sản | 201,90 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 128,02 Tr | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,00 N | 76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | -68,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 31,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 60,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | -64,12% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 135,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
580