Trang chủAURE3 • BVMF
add
Auren Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,58 R$ - 10,83 R$
Phạm vi một năm
7,29 R$ - 11,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T BRL
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 99,00% |
Chi phí hoạt động | 522,79 Tr | 133,94% |
Thu nhập ròng | -615,39 Tr | -775,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,33 | -439,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -380,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,15 Tr | 89,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | -1,18% |
Tổng tài sản | 49,20 T | 68,16% |
Tổng nợ | 35,14 T | 107,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,39 Tr | -775,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,94 Tr | 108,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,30 Tr | -5.054,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -195,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -164,49% |
Dòng tiền tự do | -16,76 Tr | 85,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2022
Trang web