Trang chủAURA • TLV
add
Aura Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.191,00 ILA - 2.266,00 ILA
Phạm vi một năm
1.579,00 ILA - 2.669,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T ILS
Số lượng trung bình
552,76 N
Tỷ số P/E
22,29
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 518,72 Tr | 65,46% |
Chi phí hoạt động | 26,88 Tr | 38,08% |
Thu nhập ròng | 60,35 Tr | 26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,03 Tr | 41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,68 Tr | 166,19% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 51,81% |
Tổng nợ | 5,19 T | 51,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,35 Tr | 26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,44 Tr | -171,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,60 Tr | -3.185,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,84 Tr | 846,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,82 Tr | 309,93% |
Dòng tiền tự do | -354,29 Tr | -4.892,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
141