Trang chủAURA • TLV
add
Aura Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.569,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.563,00 ILA - 2.650,00 ILA
Phạm vi một năm
1.190,00 ILA - 2.650,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T ILS
Số lượng trung bình
670,17 N
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,70 Tr | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | 55,42% |
Thu nhập ròng | 73,82 Tr | -11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,91 | -15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,91 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,32 Tr | -13,19% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 59,41% |
Tổng nợ | 3,91 T | 70,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,82 Tr | -11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,36 Tr | -199,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,45 Tr | 819,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,36 Tr | 142,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,54 Tr | -436,71% |
Dòng tiền tự do | -362,34 Tr | -128,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
141