Trang chủAUMTF • OTCMKTS
add
Aurelia Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
473,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,53 Tr | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -46,79% |
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | 934,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,07 | 848,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,95 Tr | 69,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,09 Tr | -5,51% |
Tổng tài sản | 547,53 Tr | 15,88% |
Tổng nợ | 184,83 Tr | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | 934,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,28 Tr | 15,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,03 Tr | -15,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -470,50 N | 81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | 71,56% |
Dòng tiền tự do | -6,34 Tr | 39,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
298