Trang chủAUMB • CVE
add
1911 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
872,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 378,15% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -543,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,51 Tr | -241,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 Tr | 89,32% |
Tổng tài sản | 36,16 Tr | 4,57% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -543,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -319,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 Tr | -241,73% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | -116,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web