Trang chủAUMAS • KLSE
add
AuMas Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T MYR
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
36,41
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,50 Tr | 58,39% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -61,43% |
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | 128,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,79 | 44,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,31 Tr | 139,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,31 Tr | -32,80% |
Tổng tài sản | 431,65 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 37,29 Tr | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | 128,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,36 Tr | 108,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,08 Tr | 73,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,85 Tr | -108,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 Tr | -123,59% |
Dòng tiền tự do | -102,94 Tr | -506,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
240