Trang chủAUMAS • KLSE
add
AuMas Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T MYR
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
29,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,31 Tr | 218,90% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 201,00% |
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 30,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,93 | -58,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,67 Tr | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,51 Tr | 3.027,73% |
Tổng tài sản | 429,92 Tr | 142,25% |
Tổng nợ | 36,59 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 30,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,40 Tr | 267,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -568,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,76 Tr | -1.120,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,38 Tr | 17,98% |
Dòng tiền tự do | 19,17 Tr | 239,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
240