Trang chủAUID • NASDAQ
add
authID Inc
7,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)+0,050
8,02 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:06:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,36 $ - 8,19 $
Phạm vi một năm
4,12 $ - 12,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,89 Tr USD
Số lượng trung bình
237,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,75 N | 177,81% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 46,17% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -42,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 N | 48,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | -43,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 Tr | -16,76% |
Tổng tài sản | 14,47 Tr | -6,10% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 33,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -42,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | -46,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,21 N | -4.821.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,62 N | -100,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -151,02% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -153,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46