Trang chủAUI • ASX
add
Australian United Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 $
Mức chênh lệch một ngày
11,23 $ - 11,28 $
Phạm vi một năm
9,67 $ - 11,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T AUD
Số lượng trung bình
19,27 N
Tỷ số P/E
28,00
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 398,00 N | 4,33% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,06 | 3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | -4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | -66,66% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 6,82% |
Tổng nợ | 324,40 Tr | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 Tr | -1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | -94,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,09 Tr | 55,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,61 Tr | -339,10% |
Dòng tiền tự do | 8,13 Tr | 0,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web