Trang chủAUGR • EPA
add
Augros Cosmetic Packaging SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 €
Phạm vi một năm
4,88 € - 8,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -968,67 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -29,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,05 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,71 N | — |
Tổng tài sản | 15,95 Tr | — |
Tổng nợ | 15,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,67 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,44 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,27 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -379,05 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
140