Trang chủAUGG • OTCMKTS
add
Augusta Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -18,61% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -248,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 66,41% |
Tổng tài sản | 61,38 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 40,02 Tr | 20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -248,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,24 N | 48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,76 N | 374,65% |
Dòng tiền tự do | -668,79 N | 76,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7