Trang chủAUEEF • OTCMKTS
add
Aura Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 31,62% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | -28,72% |
Tổng tài sản | 63,19 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -38,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 40,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,12 N | -100,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -183,48% |
Dòng tiền tự do | -3,70 Tr | 32,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3