Trang chủAUCUF • OTCMKTS
add
Inflection Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
169,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -39,03% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 38,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,65 N | 59,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | -1,61% |
Tổng tài sản | 10,73 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 494,91 N | -49,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 38,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,66 N | 88,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,36 N | 2.969,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,83 N | -72,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,95 N | 270,16% |
Dòng tiền tự do | -797,33 N | 57,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web