Trang chủAUC • ASX
add
Ausgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -32,20% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 35,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 Tr | 140,71% |
Tổng tài sản | 103,83 Tr | 16,09% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 35,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,06 N | 65,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | 44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,16 N | -98,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | -408,43% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | 36,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web