Trang chủAUB-A • NYSE
add
Atlantic Un Bankshares 400 Dep Shs Repstg 1 Perp Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,11 $
Mức chênh lệch một ngày
23,82 $ - 24,39 $
Phạm vi một năm
21,80 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T USD
Số lượng trung bình
13,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,69 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 118,64 Tr | 23,13% |
Thu nhập ròng | 49,82 Tr | 0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,46 | -15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -12,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,02 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 24,63 T | 15,22% |
Tổng nợ | 21,45 T | 13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,82 Tr | 0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,03 Tr | 8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,64 Tr | 104,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 Tr | -95,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,06 Tr | 331,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Nhân viên
2.125