Trang chủAUAU • CVE
add
Allegiant Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,27 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,23 N | 123,81% |
Thu nhập ròng | -568,16 N | -134,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,49 N | -114,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 20,58% |
Tổng tài sản | 37,16 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 287,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,16 N | -134,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,65 N | -194,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,77 N | 183,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,29 N | 3.404,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,97 N | 52,09% |
Dòng tiền tự do | -576,25 N | -231,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4