Trang chủAUA • ASX
add
Audeara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
193,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 991,57 N | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | -203,37 N | 32,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,51 | 18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,45 N | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 11,74% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | -11,97% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,37 N | 32,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,85 N | -97,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,51 N | -1.660,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,76 N | 1.055,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,60 N | 32,14% |
Dòng tiền tự do | -354,01 N | 16,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web