Trang chủAU8U • SGX
add
CapitaLand China Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T SGD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
4.105,26
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,62 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 29,01% |
Thu nhập ròng | 15,99 Tr | 143,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 164,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,06 Tr | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,87 Tr | -2,81% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -4,24% |
Tổng nợ | 2,42 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,99 Tr | 143,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,30 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,02 Tr | -60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,06 Tr | 43,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 Tr | 175,46% |
Dòng tiền tự do | 23,03 Tr | -2,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web