Trang chủATXS • NASDAQ
add
Astria Therapeutics Inc
5,99 $
Sau giờ giao dịch:(4,84%)-0,29
5,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,28 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 12,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,04 Tr USD
Số lượng trung bình
585,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,00 Tr | 53,19% |
Thu nhập ròng | -33,71 Tr | -69,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,06 Tr | -20,23% |
Tổng tài sản | 310,39 Tr | -18,06% |
Tổng nợ | 21,10 Tr | 90,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,71 Tr | -69,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,02 Tr | -78,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,58 Tr | 122,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | -54,49% |
Dòng tiền tự do | -22,39 Tr | -74,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78