Trang chủATXS • NASDAQ
add
Astria Therapeutics Inc
7,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 $
Mức chênh lệch một ngày
7,42 $ - 7,94 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 12,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
419,31 Tr USD
Số lượng trung bình
301,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,82 Tr | 24,36% |
Thu nhập ròng | -33,05 Tr | -36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,18 Tr | -26,93% |
Tổng tài sản | 281,92 Tr | -23,39% |
Tổng nợ | 21,41 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,05 Tr | -36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,06 Tr | -114,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,99 Tr | 185,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,93 Tr | 125,87% |
Dòng tiền tự do | -19,52 Tr | -111,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78