Trang chủATXI • OTCMKTS
add
Avenue Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
827,74 N USD
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -48,62% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 57,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 9,64% |
Tổng tài sản | 3,59 Tr | 8,58% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -227,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 57,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 61,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | -53,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 908,00 N | -35,65% |
Dòng tiền tự do | -573,62 N | 70,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2