Trang chủATXI • OTCMKTS
add
Avenue Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr USD
Số lượng trung bình
9,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -60,79% |
Thu nhập ròng | 335,00 N | 112,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | -32,38% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | -16,58% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 N | 112,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,00 N | 92,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 N | -110,20% |
Dòng tiền tự do | -315,38 N | 82,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2