Trang chủATX • CVE
add
Atex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 125,05% |
Thu nhập ròng | -14,34 Tr | -91,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,28 Tr | -125,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 Tr | 234,97% |
Tổng tài sản | 32,58 Tr | 171,46% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | -63,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,34 Tr | -91,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,51 Tr | -203,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,08 N | -3.239,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | -29,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,39 Tr | -405,11% |
Dòng tiền tự do | -15,55 Tr | -221,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3