Trang chủATX • CVE
add
Atex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
334,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,27 Tr | 122,89% |
Thu nhập ròng | -19,82 Tr | -100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,24 Tr | -123,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,58 Tr | 289,01% |
Tổng tài sản | 50,39 Tr | 224,97% |
Tổng nợ | 14,49 Tr | -26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,82 Tr | -100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,95 Tr | -41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,56 N | -421,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 910,37 N | -92,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 Tr | -412,87% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | 35,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3