Trang chủATV • ASX
add
ActivePort Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -25,26% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -41,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -289,67 | -89,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,43 N | -29,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -45,42% |
Tổng tài sản | 20,14 Tr | -37,03% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | -34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 653,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -41,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -1.228,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,40 N | 26,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 258,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,97 N | -65,53% |
Dòng tiền tự do | -852,43 N | 14,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web