Trang chủATUUF • OTCMKTS
add
Tenaz Energy Corp
13,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,097
13,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Mức chênh lệch một ngày
13,26 $ - 13,51 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 13,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,29 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -852,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,58 | -858,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | -26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,67 Tr | 241,96% |
Tổng tài sản | 394,19 Tr | 65,88% |
Tổng nợ | 305,56 Tr | 115,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -852,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -161,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | 99,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -802,00 N | -18,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | 60,16% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 119,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21