Trang chủATUUF • OTCMKTS
add
Tenaz Energy Corp
16,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)-0,11
16,05 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 $
Mức chênh lệch một ngày
16,15 $ - 16,15 $
Phạm vi một năm
5,83 $ - 16,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
609,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,41 Tr | 363,93% |
Chi phí hoạt động | 30,05 Tr | 238,51% |
Thu nhập ròng | 188,61 Tr | 14.028,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 322,89 | 2.946,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,54 Tr | 9.912,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,21 Tr | 583,19% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 892,22% |
Tổng nợ | 1,93 T | 1.441,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,61 Tr | 14.028,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,84 Tr | 518,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,33 Tr | 962,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -9.593,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,54 Tr | 589,86% |
Dòng tiền tự do | 127,52 Tr | 1.941,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21