Trang chủATT • ASX
add
Altitude Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -2,49 N | 74,07% |
Chi phí hoạt động | 975,38 N | 16,24% |
Thu nhập ròng | -866,07 N | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,78 N | 307,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,41 N | -6,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -72,93% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -67,05% |
Tổng nợ | 360,34 N | -42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -196,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -866,07 N | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,83 N | -14,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,86 N | 269,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,37 N | -66,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,60 N | -243,71% |
Dòng tiền tự do | -519,08 N | -7,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web