Trang chủATSI • BME
add
Aplicaciones y tratamiento de sistems SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 €
Mức chênh lệch một ngày
4,20 € - 4,20 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 4,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
210,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
741,00
Tỷ số P/E
23,47
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 90,51 Tr | — |
Tổng nợ | 55,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,17 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.507