Trang chủATSI • BME
add
Aplicaciones y tratamiento de sistems SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 €
Phạm vi một năm
3,48 € - 4,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
219,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,41 Tr | 34,82% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 43,10% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | 34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | -1,06% |
Tổng tài sản | 122,03 Tr | 34,83% |
Tổng nợ | 78,36 Tr | 41,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,80 N | 271,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 20,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,26 N | -81,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -803,94 N | -195,01% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 58,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.000